Các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Last updated
Các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Last updated
giúp đánh giá tình hình kinh doanh, xác định cơ hội tăng trưởng và kiểm soát rủi ro tài chính. Có nhiều phương pháp phân tích khác nhau, nhưng ba phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất bao gồm phân tích theo chiều ngang, phân tích theo chiều dọc và phân tích tài chính bằng tỷ số.
Xem nội dung liên quan: hiệu quả cho doanh nghiệp
Phân tích theo chiều ngang là phương pháp so sánh của một doanh nghiệp qua nhiều kỳ khác nhau để xác định xu hướng phát triển. Thay vì chỉ nhìn vào một năm tài chính đơn lẻ, phương pháp này giúp doanh nghiệp theo dõi sự thay đổi của từng khoản mục tài chính qua thời gian, từ đó đưa ra nhận định về tăng trưởng hoặc suy giảm.
Phương pháp này tính toán sự thay đổi của từng khoản mục tài chính theo công thức:
Tỷ lệ thay đổi (%) = ((Giá trị năm hiện tại - Giá trị năm trước) / Giá trị năm trước) × 100%
Ví dụ: Nếu doanh thu năm trước là 1.000 tỷ đồng và năm nay là 1.200 tỷ đồng, thì tỷ lệ tăng trưởng doanh thu là:
(1.200 - 1.000) / 1.000 × 100% = 20%
Xác định mức độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và chi phí qua từng năm.
Đánh giá xu hướng tài chính dài hạn, giúp doanh nghiệp có kế hoạch kinh doanh phù hợp.
Phát hiện các biến động bất thường như chi phí tăng đột biến, doanh thu sụt giảm nhanh.
Ví dụ: Một công ty bán lẻ phân tích dữ liệu tài chính trong 5 năm gần đây và nhận thấy rằng doanh thu tăng trung bình 10% mỗi năm nhưng lợi nhuận chỉ tăng 5%. Điều này có thể là dấu hiệu chi phí hoạt động đang tăng nhanh hơn doanh thu, doanh nghiệp cần tìm cách tối ưu chi phí để cải thiện lợi nhuận.
Phân tích theo chiều dọc là phương pháp đo lường tỷ trọng của từng khoản mục tài chính so với tổng tài sản (trong bảng cân đối kế toán) hoặc tổng doanh thu (trong báo cáo kết quả kinh doanh). Cách làm này giúp doanh nghiệp đánh giá cơ cấu tài chính và xác định tỷ trọng của các thành phần chính trong tổng thể hoạt động kinh doanh.
Tỷ trọng từng khoản mục được tính bằng công thức:
Tỷ trọng (%) = (Giá trị khoản mục / Tổng giá trị) × 100%
Ví dụ: Nếu tổng doanh thu của doanh nghiệp là 2.000 tỷ đồng, trong đó chi phí nguyên vật liệu là 600 tỷ đồng, thì tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu là:
(600 / 2.000) × 100% = 30%
Đánh giá mức độ phân bổ tài sản, nguồn vốn, chi phí để xác định tính hợp lý của cơ cấu tài chính.
So sánh tỷ trọng chi phí theo từng năm để phát hiện các khoản mục đang tăng bất thường.
Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tối ưu hóa ngân sách, giảm chi phí không cần thiết.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất phát hiện rằng chi phí nguyên vật liệu chiếm 60% doanh thu, cao hơn mức trung bình ngành là 50%. Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể cần đàm phán với nhà cung cấp để giảm giá nguyên liệu hoặc tối ưu quy trình sản xuất để giảm chi phí.
Chỉ số thanh khoản – Đánh giá khả năng thanh toán
Chỉ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Nếu chỉ số này < 1, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ đến hạn.
Chỉ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Đánh giá khả năng thanh toán ngay cả khi chưa bán được hàng tồn kho.
Chỉ số đòn bẩy tài chính – Đánh giá mức độ vay nợ
Chỉ số nợ trên tổng tài sản = Tổng nợ / Tổng tài sản
Nếu tỷ lệ này quá cao, doanh nghiệp có thể đang phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay.
Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) = Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu
Đánh giá mức độ sử dụng vốn vay so với vốn tự có.
Chỉ số hiệu suất hoạt động – Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản
Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân
Đánh giá tốc độ bán hàng tồn kho, giúp kiểm soát hàng hóa hiệu quả.
Vòng quay khoản phải thu = Doanh thu thuần / Khoản phải thu bình quân
Nếu chỉ số này thấp, doanh nghiệp có thể đang gặp khó khăn trong thu hồi công nợ từ khách hàng.
Chỉ số lợi nhuận – Đánh giá khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận gộp = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) × 100%
Phản ánh hiệu quả sản xuất và quản lý chi phí.
ROA = (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) × 100%
Đánh giá mức độ sinh lời từ tài sản của doanh nghiệp.
ROE = (Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu) × 100%
Đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn của cổ đông.
So sánh với trung bình ngành để đánh giá vị thế doanh nghiệp.
Phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro tài chính, chẳng hạn như tỷ lệ nợ quá cao hoặc lợi nhuận giảm dần.
Hỗ trợ đưa ra quyết định kinh doanh và đầu tư hợp lý.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho thấp hơn mức trung bình ngành, điều này cho thấy hàng tồn kho đang bị tồn đọng quá lâu. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược bán hàng, áp dụng chương trình khuyến mãi để đẩy nhanh tốc độ tiêu thụ hàng hóa.
Bài viết cùng chủ đề:
Phân tích tài chính bằng tỷ số là phương pháp để đo lường hiệu suất hoạt động, khả năng thanh toán, mức độ vay nợ và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đây là phương pháp quan trọng giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và ngân hàng đánh giá tình hình tài chính của công ty.
Ba phương pháp phân tích tài chính – phân tích theo chiều ngang, phân tích theo chiều dọc và phân tích bằng tỷ số – giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính, đánh giá xu hướng để và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác. Khi kết hợp với công nghệ phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể tự động hóa quy trình này, nâng cao hiệu suất và kiểm soát tài chính tốt hơn.